Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 2.867 | 6.719.632 | 1.900 | 6.435.370 | 3.052.600 | 59.802.865 |
11/03/2025 | 5.333 | 8.367.668 | 2.066 | 7.388.073 | 3.959.000 | 76.909.295 |
10/03/2025 | 2.850 | 5.130.979 | 1.910 | 5.415.058 | 2.631.500 | 52.137.495 |