Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 234 | 747.811 | 193 | 822.301 | 306.400 | 1.945.750 |
06/03/2025 | 218 | 588.307 | 190 | 685.851 | 276.100 | 1.750.600 |
05/03/2025 | 228 | 668.439 | 187 | 822.678 | 224.800 | 1.431.840 |
04/03/2025 | 426 | 976.774 | 259 | 1.022.699 | 593.000 | 3.814.000 |