DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,10 | 3,27 | 1,09 | 2,14 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,92 | 2,72 | 0,87 | 1,92 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,77 | 0,94 | 0,96 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,57 | 1,33 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 338,07 | 1.047,47 | 1.249,44 | 1.145,00 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 3,27 | 209,84 | 19,28 | -8,36 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,59 | 6,03 | 4,59 | 4,83 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8,46 | 5,17 | 4,04 | 4,00 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,35 | 65,83 | 31,28 | 62,95 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,14 | 79,96 | 69,18 | 76,07 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 330,31 | 179,25 | 176,72 | 77,01 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 439,12 | 184,90 | 144,86 | 187,76 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,77 | 22,06 | 36,34 | 15,16 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 870,06 | 438,49 | 354,30 | 336,67 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 654,00 | 686,88 | 732,80 | 714,76 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,31 | 2,20 | 2,53 | 3,09 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,94 | 1,32 | 1,54 | 1,45 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,09 | 0,11 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,69 | 0,50 | 0,33 |