DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.96 | 0.41 | 2.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.15 | 2.32 | 11.18 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.39 | 0.16 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.16 | 1.12 | 1.51 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 457.69 | 180.75 | 248.52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59.79 | -60.51 | 37.49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.21 | 4.02 | 10.92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.57 | 5.03 | 15.32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75.33 | 62.53 | 91.39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.98 | 73.95 | 79.82 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 43.11 | 171.86 | 98.74 |
Thời gian tồn kho | Date | 117.66 | 301.49 | 402.62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 9.47 | 26.64 | 23.50 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 205.88 | 512.37 | 504.57 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 694.79 | 713.91 | 656.58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.06 | 3.37 | 1.91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.39 | 1.48 | 0.56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.12 | 0.14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.33 | 0.29 | 0.68 |