Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 352,011 805,864 1,258,374 1,212,831 1,056,131
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,906 71,794 31,644 28,449 38,860
1. Tiền 12,006 10,094 31,644 28,449 13,860
2. Các khoản tương đương tiền 43,900 61,700 0 0 25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 68,000 207,008 104,363 213,351
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000 68,000 207,008 104,363 213,351
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,159 305,936 514,416 604,946 241,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,127 113,832 111,003 135,976 56,681
2. Trả trước cho người bán 46,268 31,667 86,785 52,687 38,865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 7,500 69,620 139,586 58,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 763 152,937 247,008 276,697 88,036
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 152,708 359,594 498,650 473,106 560,562
1. Hàng tồn kho 152,708 359,594 498,650 473,106 560,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 239 541 6,655 1,967 1,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97 182 352 295 359
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 142 341 6,303 1,668 1,416
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 17 1 4 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 106,380 92,908 108,276 114,100 135,459
I. Các khoản phải thu dài hạn 378 153 0 29 18,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 378 153 0 29 18,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,692 38,822 44,636 35,047 34,478
1. Tài sản cố định hữu hình 23,201 32,035 39,112 34,499 34,070
- Nguyên giá 42,647 56,868 95,236 97,822 104,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,446 -24,834 -56,125 -63,323 -70,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,491 6,787 4,837 0 0
- Nguyên giá 14,903 8,528 6,442 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,412 -1,741 -1,605 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 688 548 408
- Nguyên giá 0 0 919 919 919
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -231 -371 -511
III. Bất động sản đầu tư 2,953 2,516 2,078 1,641 1,203
- Nguyên giá 3,500 3,500 3,500 3,500 3,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -547 -984 -1,422 -1,859 -2,297
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 136 365 482 1,232
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 136 365 482 1,232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,095 49,991 54,710 71,469 75,333
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 67,095 22,991 27,710 22,194 37,833
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 27,000 27,000 49,275 37,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 261 1,290 2,594 1,953 1,245
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 1,290 2,594 1,953 1,011
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 235
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 3,893 3,480 3,066
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458,391 898,772 1,366,650 1,326,932 1,191,589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 143,845 191,836 606,339 498,138 341,837
I. Nợ ngắn hạn 142,019 151,866 571,496 480,030 341,367
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,972 126,499 481,748 333,161 267,863
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42,408 21,101 59,495 118,688 45,268
4. Người mua trả tiền trước 414 547 16,536 17,674 12,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,806 3,257 8,194 8,402 9,578
6. Phải trả người lao động 0 76 1,724 1,103 1,922
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 218 121 3,344 458 3,713
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 91 264 157 330 234
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 298 216 165
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,826 39,970 34,842 18,107 470
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 34,456 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,826 39,970 0 17,841 470
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 387 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 267 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 314,546 706,936 760,311 828,794 849,752
I. Vốn chủ sở hữu 314,546 706,936 760,311 828,794 849,752
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 600,000 600,000 618,000 618,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 1,000 2,000 2,500
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,446 22,278 46,558 36,221 51,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,605 5,733 20,778 26,629 34,821
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,841 16,546 25,780 9,592 16,913
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 100 84,658 112,752 172,573 177,519
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458,391 898,772 1,366,650 1,326,932 1,191,589