Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 3.378 | 18.932.952 | 6.874 | 24.104.803 | 15.260.600 | 230.635.400 |
06/03/2025 | 2.838 | 10.291.737 | 2.088 | 10.513.417 | 6.429.300 | 92.086.070 |
05/03/2025 | 2.172 | 7.033.447 | 2.363 | 10.726.399 | 4.866.400 | 70.340.770 |