Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 656 | 2.482.529 | 417 | 2.469.749 | 1.153.900 | 17.351.435 |
06/03/2025 | 739 | 5.174.435 | 529 | 3.124.308 | 2.372.800 | 35.258.785 |
05/03/2025 | 1.168 | 2.884.291 | 926 | 3.755.486 | 1.923.400 | 28.863.885 |
04/03/2025 | 915 | 2.603.645 | 719 | 2.474.502 | 1.063.700 | 16.388.005 |