DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.35 | 6.08 | 4.68 | 5.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.87 | 1.49 | 1.18 | 1.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.17 | 1.27 | 1.35 | 1.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.30 | 3.23 | 2.93 | 2.80 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4,839.51 | 5,320.63 | 5,234.91 | 4,712.18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3.14 | 9.94 | -1.61 | -9.99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.37 | 11.08 | 10.64 | 13.26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.40 | 4.07 | 4.30 | 3.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33.56 | 46.98 | 32.11 | 48.18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.40 | 77.85 | 85.83 | 85.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 66.37 | 53.44 | 61.99 | 60.09 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 140.27 | 144.98 | 102.48 | 108.99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 24.14 | 25.96 | 26.62 | 23.67 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 211.44 | 206.65 | 199.59 | 225.24 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 139.78 | 261.16 | 404.20 | 523.15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.05 | 1.09 | 1.16 | 1.22 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.36 | 0.29 | 0.48 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.33 | 0.28 | 0.26 | 0.24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.30 | 2.23 | 1.93 | 1.80 |