DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,59 | 1,68 | 0,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 2,05 | 1,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,28 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,93 | 2,96 | 2,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.265,11 | 1.107,49 | 1.192,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,28 | -12,46 | 7,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,76 | 12,71 | 11,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,93 | 3,66 | 3,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,14 | 53,08 | 42,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 105,45 | 72,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,39 | 77,74 | 59,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,30 | 133,24 | 110,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,08 | 33,40 | 23,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,20 | 252,77 | 222,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 445,31 | 496,89 | 527,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,19 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,51 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,93 | 1,96 | 1,80 |