Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 2.142 | 1.900.787 | 2.174 | 2.609.359 | 1.458.800 | 139.386.261 |
06/03/2025 | 2.796 | 4.180.583 | 3.596 | 3.599.959 | 2.296.400 | 215.768.070 |
05/03/2025 | 2.594 | 2.618.706 | 2.569 | 4.148.441 | 1.654.900 | 151.418.550 |
04/03/2025 | 2.664 | 2.715.028 | 1.936 | 2.131.714 | 1.223.100 | 110.910.950 |