Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 140 | 358.513 | 205 | 344.254 | 807.100 | 16.590.205 |
06/03/2025 | 122 | 251.427 | 132 | 295.507 | 187.600 | 3.865.625 |
05/03/2025 | 140 | 238.824 | 211 | 390.657 | 163.900 | 3.370.915 |
04/03/2025 | 126 | 298.751 | 181 | 390.613 | 507.200 | 10.428.075 |