Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 1.542 | 905.878 | 1.536 | 1.292.921 | 651.000 | 78.273.880 |
06/03/2025 | 1.453 | 846.124 | 1.737 | 894.588 | 406.800 | 48.532.820 |
05/03/2025 | 1.649 | 950.022 | 1.163 | 1.070.516 | 528.900 | 63.124.580 |
04/03/2025 | 1.536 | 893.286 | 900 | 848.229 | 355.500 | 42.595.110 |