Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
07/03/2025 | 0 | 6.100 | 75.900 | -69.800 | 241.830 | 3.011.430 | -2.769.600 |
06/03/2025 | 0 | 187.100 | 155.300 | 31.800 | 7.289.840 | 6.080.420 | 1.209.420 |
05/03/2025 | 0 | 12.900 | 143.400 | -130.500 | 499.450 | 5.614.740 | -5.115.290 |
04/03/2025 | 0 | 41.400 | 22.800 | 18.600 | 1.611.840 | 890.290 | 721.550 |