Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 322 | 255.366 | 320 | 337.415 | 125.800 | 7.272.350 |
06/03/2025 | 286 | 323.700 | 263 | 369.898 | 591.900 | 34.463.440 |
05/03/2025 | 681 | 679.934 | 359 | 713.534 | 321.500 | 18.469.780 |
04/03/2025 | 278 | 339.296 | 338 | 500.455 | 187.500 | 10.897.230 |