Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 3.634 | 14.757.644 | 2.537 | 19.216.863 | 7.091.800 | 75.948.140 |
06/03/2025 | 4.287 | 27.301.845 | 3.009 | 23.931.946 | 12.694.100 | 134.409.015 |
05/03/2025 | 2.920 | 12.729.264 | 1.986 | 14.585.983 | 5.680.900 | 60.070.625 |