Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 2.833 | 7.705.779 | 2.663 | 4.982.216 | 2.780.700 | 96.438.205 |
11/03/2025 | 3.446 | 8.558.888 | 2.446 | 6.320.039 | 3.771.200 | 129.695.100 |
10/03/2025 | 3.447 | 8.891.183 | 3.576 | 7.464.647 | 4.126.000 | 145.025.545 |