Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3.499.270 2.751.278 2.983.877 2.382.762 1.162.384
II. Tiền gửi tại NHNN 6.758.980 9.867.646 10.323.700 14.578.444 14.369.534
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 13.959.435 22.438.493 31.967.998 35.527.676 96.455.319
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 13.543.185 21.287.760 31.367.998 35.059.076 89.027.361
2. Cho vay các TCTD khác 416.250 1.150.733 658.198 526.177 7.484.935
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 -58.198 -57.577 -56.977
V. Chứng khoán kinh doanh 279.000 232.521 566.280 580.440 660.321
1. Chứng khoán kinh doanh 279.000 232.521 566.280 580.440 660.321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 218.101 84.831 9.137
VII. Cho vay khách hàng 174.356.335 205.783.434 230.636.976 271.972.649 327.276.218
1. Cho vay khách hàng 176.621.536 208.954.136 235.506.871 275.430.884 331.606.315
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2.265.201 -3.170.702 -4.869.895 -3.458.235 -4.330.097
VIII. Chứng khoán đầu tư 33.360.012 38.689.486 42.007.290 46.844.368 58.080.339
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 33.374.329 38.706.805 42.007.290 46.844.368 58.080.339
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -14.317 -17.319
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 315.931 315.931 573.415 370.514 548.808
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 315.931 315.931 573.415 370.514 548.808
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0
X. Tài sản cố định 1.620.975 1.584.457 1.693.198 1.949.987 2.731.787
1. Tài sản cố định hữu hình 1.147.320 1.092.819 1.202.795 1.170.643 1.715.789
- Nguyên giá 2.408.825 2.530.702 2.829.739 2.940.904 3.469.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.261.505 -1.437.883 -1.626.944 -1.770.261 -1.754.000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 473.655 491.638 490.403 779.344 1.015.998
- Nguyên giá 625.215 672.549 678.956 996.036 1.258.422
- Giá trị hao mòn lũy kế -151.560 -180.911 -188.553 -216.692 -242.424
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
XII. Tài sản có khác 7.974.912 7.445.802 6.993.113 8.656.339 7.036.551
1. Các khoản phải thu 836.730 1.248.734 2.185.961 3.050.171 1.535.761
2. Các khoản lãi, phí phải thu 6.046.092 5.383.067 4.149.087 5.037.867 4.745.521
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0
4. Tài sản có khác 1.095.221 818.920 665.150 575.737 761.672
- Trong đó: Lợi thế thương mại 34.342
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -3.131 -4.919 -7.085 -7.436 -6.403
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242.342.951 289.193.879 327.745.847 382.863.179 508.330.398
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 224.189 1.702.874 3.076.781 89.576 1.271.377
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 14.745.116 46.281.380 39.660.022 50.112.429 115.349.011
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 12.018.250 36.848.831 37.694.447 47.152.604 105.407.431
2. Vay các TCTD khác 2.726.866 9.432.549 1.965.575 2.959.825 9.941.580
III. Tiền gửi khách hàng 174.525.987 180.273.213 215.888.025 237.391.609 283.171.846
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 42.030 75.786
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 32.251.205 36.737.629 35.048.167 47.909.881 55.458.916
VII. Các khoản nợ khác 6.364.728 7.396.906 9.975.668 13.166.498 9.740.948
1. Các khoản lãi, phí phải trả 5.086.061 5.696.602 6.525.149 9.839.488 7.816.590
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1.278.667 1.700.304 3.327.010 1.924.358
4. Dự phòng rủi ro khác 0 3.450.519
VIII. Vốn và các quỹ 14.231.726 16.801.877 24.055.154 34.117.400 43.338.300
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 10.746.446 12.035.962 17.291.111 25.576.221 25.576.221
- Vốn điều lệ 10.746.389 12.035.905 17.291.054 25.576.164 25.576.164
- Vốn đầu tư XDCB 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 57 57 57 57 57
- Cổ phiếu quỹ 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0
- Vốn khác 0
2. Quỹ của TCTD 1.752.673 2.183.660 2.860.199 3.696.036 5.640.216
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.732.607 2.582.255 3.903.844 4.845.143 12.121.863
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242.342.951 289.193.879 327.745.847 382.863.179 508.330.398