TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.199.290
|
1.769.880
|
1.162.384
|
1.655.185
|
1.477.250
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
8.647.999
|
7.490.028
|
14.369.534
|
2.611.228
|
1.745.328
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
56.075.546
|
63.644.983
|
96.455.319
|
76.032.350
|
79.666.765
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
55.675.546
|
63.544.983
|
89.027.361
|
75.532.350
|
78.703.525
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
456.977
|
156.977
|
7.484.935
|
556.977
|
1.020.217
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-56.977
|
-56.977
|
-56.977
|
-56.977
|
-56.977
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
275.572
|
481.090
|
660.321
|
662.393
|
284.599
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
275.572
|
481.090
|
660.321
|
662.393
|
284.599
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
175.385
|
9.137
|
79.890
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
313.166.615
|
314.910.347
|
327.276.218
|
347.669.189
|
363.890.539
|
1. Cho vay khách hàng
|
317.394.669
|
319.770.412
|
331.606.315
|
352.194.088
|
368.726.513
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4.228.054
|
-4.860.065
|
-4.330.097
|
-4.524.899
|
-4.835.974
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
51.287.574
|
54.269.859
|
58.080.339
|
60.039.792
|
52.671.748
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
51.287.574
|
54.269.859
|
58.080.339
|
60.039.792
|
52.671.748
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
570.604
|
548.808
|
548.808
|
516.021
|
516.021
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
570.604
|
548.808
|
548.808
|
516.021
|
516.021
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
2.390.962
|
2.504.342
|
2.731.787
|
2.770.998
|
2.715.805
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.564.408
|
1.536.542
|
1.715.789
|
1.744.133
|
1.685.631
|
- Nguyên giá
|
3.397.886
|
3.397.690
|
3.469.789
|
3.540.171
|
3.508.363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.833.478
|
-1.861.148
|
-1.754.000
|
-1.796.038
|
-1.822.732
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
826.554
|
967.800
|
1.015.998
|
1.026.865
|
1.030.174
|
- Nguyên giá
|
1.053.116
|
1.201.362
|
1.258.422
|
1.279.176
|
1.292.620
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-226.562
|
-233.562
|
-242.424
|
-252.311
|
-262.446
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
7.968.780
|
10.009.936
|
7.036.551
|
7.857.577
|
10.644.809
|
1. Các khoản phải thu
|
1.277.269
|
1.494.113
|
1.535.761
|
1.446.202
|
1.691.713
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
6.078.404
|
7.830.745
|
4.745.521
|
5.740.235
|
8.303.657
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
620.543
|
692.551
|
761.672
|
677.543
|
660.464
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-7.436
|
-7.473
|
-6.403
|
-6.403
|
-11.025
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
442.582.942
|
455.804.658
|
508.330.398
|
499.894.623
|
513.612.864
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
92.953
|
1.980.074
|
1.271.377
|
5.840.391
|
6.548.402
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
55.667.404
|
84.881.858
|
115.349.011
|
91.539.306
|
88.181.434
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
54.882.345
|
82.144.873
|
105.407.431
|
88.804.352
|
85.408.333
|
2. Vay các TCTD khác
|
785.059
|
2.736.985
|
9.941.580
|
2.734.954
|
2.773.101
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
288.097.945
|
271.302.521
|
283.171.846
|
293.154.504
|
313.174.113
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
1.272.649
|
|
|
|
236.648
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
48.844.801
|
47.322.651
|
55.458.916
|
54.205.857
|
55.261.471
|
VII. Các khoản nợ khác
|
10.269.487
|
9.649.070
|
9.740.948
|
9.282.359
|
9.510.924
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
7.083.729
|
7.384.162
|
7.816.590
|
7.560.650
|
7.848.166
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
3.185.758
|
2.264.908
|
1.924.358
|
1.721.709
|
1.662.758
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
38.337.703
|
40.668.484
|
43.338.300
|
45.872.206
|
40.699.872
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25.576.221
|
25.576.221
|
25.576.221
|
29.872.878
|
29.872.878
|
- Vốn điều lệ
|
25.576.164
|
25.576.164
|
25.576.164
|
29.872.821
|
29.872.821
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3.696.036
|
3.696.036
|
5.640.216
|
5.640.216
|
5.640.216
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
9.065.446
|
11.396.227
|
12.121.863
|
10.359.112
|
5.186.778
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
442.582.942
|
455.804.658
|
508.330.398
|
499.894.623
|
513.612.864
|