Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2022 2023 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 11,14 14,37 15,30
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,34 8,91 8,53

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,26 96,51 97,74
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,07 1,26 1,31
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 1,43 1,11 0,64
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,37 71,04 64,38
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11,14 14,37 15,30

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tăng trưởng tài sản % 13,33 16,82 32,77
Tăng trưởng tín dụng % 12,08 17,92 20,33
Tăng trưởng huy động vốn % 19,76 9,96 19,28

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2022 2023 2024
NIM % 4,02 3,27 3,55
ROA (%) % 1,38 1,46 1,91
ROE (%) % 18,75 16,33 22,43
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 61,97 62,68 69,92

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 106,83 114,57 115,58
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 21,23 22,36 39,78
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,26 0,24 0,23