Chỉ tiêu về vốn
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 15,65 | 13,00 | 13,32 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9,18 | 7,92 | 8,06 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 97,42 | 97,01 | 97,88 |
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,28 | 1,31 | 1,35 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,06 | 0,13 | 0,11 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 69,55 | 70,85 | 70,97 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15,65 | 13,00 | 13,32 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | -1,66 | 2,74 | 4,97 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 6,23 | 4,67 | 5,15 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 3,53 | 6,83 | 4,15 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 0,67 | 0,76 | 0,83 |
| ROA (%) | % | 0,51 | 0,47 | 0,51 |
| ROE (%) | % | 5,52 | 5,88 | 6,36 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 71,30 | 69,96 | 73,02 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 118,60 | 116,19 | 117,31 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 27,62 | 26,56 | 29,77 |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,23 | 0,09 | 0,03 |