Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 13,31 | 14,99 | 15,30 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8,66 | 8,92 | 8,53 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 97,03 | 96,71 | 97,74 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,33 | 1,52 | 1,31 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,18 | 0,20 | 0,17 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70,76 | 69,09 | 64,38 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 13,31 | 14,99 | 15,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 8,01 | 2,99 | 11,52 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3,05 | 0,56 | 3,93 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 9,96 | -5,83 | 4,37 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,88 | 0,87 | 0,96 |
ROA (%) | % | 0,55 | 0,51 | 0,53 |
ROE (%) | % | 6,32 | 5,73 | 6,16 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 73,65 | 68,98 | 68,71 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 108,70 | 116,07 | 115,58 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 23,32 | 27,05 | 39,78 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,10 | 0,18 | 0,23 |