Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 15,30 | 15,65 | 13,00 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8,53 | 9,18 | 7,92 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 97,74 | 97,42 | 97,01 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,31 | 1,28 | 1,31 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,17 | 0,06 | 0,13 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64,38 | 69,55 | 70,85 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 15,30 | 15,65 | 13,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 11,52 | -1,66 | 2,74 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3,93 | 6,23 | 4,67 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4,37 | 3,53 | 6,83 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,96 | 0,67 | 0,76 |
ROA (%) | % | 0,53 | 0,51 | 0,47 |
ROE (%) | % | 6,16 | 5,52 | 5,88 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 68,71 | 71,30 | 69,96 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 115,58 | 118,60 | 116,19 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 39,78 | 27,62 | 26,56 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,23 | 0,23 | 0,09 |