Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 3.275 | 6.816.912 | 3.146 | 7.560.472 | 5.264.700 | 164.766.490 |
06/03/2025 | 3.802 | 9.910.092 | 3.434 | 9.519.564 | 7.668.000 | 234.194.170 |
05/03/2025 | 2.526 | 5.260.165 | 2.846 | 6.994.500 | 4.167.000 | 126.535.010 |