Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 7.799 | 76.893.791 | 9.269 | 50.309.976 | 28.981.700 | 339.180.535 |
06/03/2025 | 2.203 | 13.684.722 | 2.587 | 16.464.828 | 9.828.600 | 111.007.770 |
05/03/2025 | 3.617 | 22.852.652 | 3.411 | 23.474.507 | 8.374.800 | 95.479.710 |