Chỉ tiêu về vốn
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 22,76 | 23,65 | 23,81 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 12,49 | 11,72 | 11,50 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 90,77 | 95,97 | |
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,19 | 1,58 | 1,70 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,43 | 1,22 | 1,27 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 55,87 | 54,97 | 54,73 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 22,76 | 23,65 | 23,81 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | 4,78 | 25,12 | 19,91 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 19,36 | 23,13 | 19,39 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 23,78 | 13,00 | 16,82 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | 4,40 | ||
| ROA (%) | % | 2,16 | 1,74 | 1,72 |
| ROE (%) | % | 17,32 | 14,84 | 14,99 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 52,02 | 57,60 | 60,75 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 101,79 | 110,90 | 113,34 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 37,87 | 43,76 | |
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,02 | 0,00 |