Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 23,81 | 23,32 | 22,54 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 11,50 | 12,08 | 11,52 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 95,97 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,70 | 1,53 | 1,50 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,21 | 0,21 | 0,35 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 54,73 | 60,18 | 57,93 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 23,81 | 23,32 | 22,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 6,48 | -1,70 | 8,45 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 4,60 | 8,08 | 4,40 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4,14 | 5,45 | 6,99 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,51 | 0,40 | 0,36 |
ROE (%) | % | 4,39 | 3,33 | 3,15 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 55,25 | 62,02 | 62,81 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 113,34 | 116,17 | 113,36 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 43,76 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,00 |