Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 3.476 | 8.660.458 | 5.949 | 11.714.474 | 6.535.800 | 451.828.950 |
11/03/2025 | 5.328 | 7.833.683 | 3.883 | 7.980.543 | 5.525.500 | 378.892.910 |
10/03/2025 | 4.512 | 8.442.928 | 5.370 | 11.336.599 | 5.261.800 | 363.566.830 |