Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29.760.685 43.630.176 47.674.624 43.763.477 53.569.663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.721.442 22.304.822 13.853.100 10.124.515 18.617.866
1. Tiền 1.930.142 6.885.412 1.718.476 3.290.554 6.064.564
2. Các khoản tương đương tiền 5.791.300 15.419.410 12.134.624 6.833.961 12.553.302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 447.250 332.753 3.659.175 6.794.791 607.993
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 3.302.172 4.183.054 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 447.250 332.753 357.003 2.611.737 607.993
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.051.442 6.634.409 13.929.560 11.985.015 21.864.602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.061.915 2.480.224 2.735.816 2.309.810 1.302.889
2. Trả trước cho người bán 606.656 851.052 1.227.666 725.077 484.488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.140.000 2.452.812 0 81.150 81.150
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.350.727 883.690 10.013.447 8.903.921 20.081.167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -107.856 -33.369 -47.369 -34.943 -85.092
IV. Tổng hàng tồn kho 12.497.917 12.813.391 14.445.345 13.174.868 10.787.396
1. Hàng tồn kho 12.730.397 12.947.923 14.634.281 13.496.602 11.001.795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -232.480 -134.532 -188.936 -321.734 -214.399
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.042.634 1.544.801 1.787.444 1.684.288 1.691.806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 303.201 256.766 374.120 327.933 342.284
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.663.346 1.233.915 1.253.949 1.208.789 1.232.869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 76.087 54.120 159.375 147.566 116.653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.975.877 82.463.295 93.668.191 103.619.995 94.015.055
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.592.008 1.878.478 2.113.762 11.210.955 8.524.390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 81.150 0 79.200
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 81.150 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.592.008 1.797.328 2.032.612 11.210.955 8.445.190
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 49.582.187 42.653.939 43.535.355 42.885.823 37.049.770
1. Tài sản cố định hữu hình 34.321.764 31.151.629 30.611.529 30.468.702 27.121.453
- Nguyên giá 50.777.648 48.474.105 50.465.195 52.985.169 47.629.525
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.455.884 -17.322.476 -19.853.666 -22.516.467 -20.508.072
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22.278 209.550 349.310 310.884 222.742
- Nguyên giá 90.061 308.899 472.986 444.649 345.223
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.783 -99.349 -123.676 -133.765 -122.481
3. Tài sản cố định vô hình 15.238.145 11.292.760 12.574.516 12.106.237 9.705.575
- Nguyên giá 19.594.216 14.362.471 16.375.200 16.690.945 13.952.693
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.356.071 -3.069.711 -3.800.684 -4.584.708 -4.247.118
III. Bất động sản đầu tư 14.518 810.057 729.763 708.670 4.166
- Nguyên giá 18.628 1.174.802 1.148.248 1.216.349 18.628
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.110 -364.745 -418.485 -507.679 -14.462
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.274.759 2.021.827 3.324.848 3.127.230 1.670.868
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.274.759 2.021.827 3.324.848 3.127.230 1.670.868
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.353.099 24.538.803 31.333.885 33.219.467 35.318.781
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20.320.738 24.538.803 28.480.242 30.281.765 33.409.931
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30.589 0 2.853.643 2.937.702 2.932.523
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.628 0 0 0 -1.023.673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.400 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.327.806 7.203.372 7.562.101 8.094.711 7.858.978
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.533.670 6.593.682 7.259.881 7.418.042 7.170.989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.794.136 609.690 302.220 676.669 687.989
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.831.500 3.356.819 5.068.477 4.373.139 3.588.102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 115.736.562 126.093.471 141.342.815 147.383.472 147.584.718
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 90.706.283 83.756.819 104.706.076 109.146.231 106.832.338
I. Nợ ngắn hạn 38.874.663 34.547.836 65.320.877 50.422.500 58.712.175
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.545.046 18.805.727 40.567.379 28.030.197 26.724.166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.832.649 7.970.287 7.489.371 6.317.999 7.171.217
4. Người mua trả tiền trước 1.074.932 168.183 566.330 861.932 196.922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 941.302 801.899 536.310 1.103.204 1.017.379
6. Phải trả người lao động 239.074 222.205 248.365 264.300 251.950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.705.417 4.996.691 4.184.351 4.819.044 4.787.142
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20.706 14.532 15.691 67.059 23.075
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.472.126 1.513.366 11.671.935 8.919.791 18.489.608
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.517 19.101 9.997 7.826 19.591
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36.894 35.845 31.148 31.148 31.125
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.831.620 49.208.983 39.385.199 58.723.731 48.120.163
1. Phải trả người bán dài hạn 27.668 25.014 24.324 19.289 16.166
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 31.186 102.080
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 180.397 227.575 752.378 8.199.245 6.212.349
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.466.043 39.371.918 30.425.625 41.541.894 38.825.185
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.651.174 3.215.395 3.541.671 3.406.398 2.476.497
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.506.338 6.369.081 4.641.201 5.525.719 487.886
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 25.030.279 42.336.652 36.636.739 38.237.241 40.752.380
I. Vốn chủ sở hữu 25.030.279 42.336.652 36.636.739 38.237.241 40.752.380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.746.832 11.805.347 14.237.248 14.308.434 15.129.281
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.084.297 11.084.247 8.723.128 8.723.078 14.164.558
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -8.563.690 -8.388.147 -8.388.147 -8.388.147 -8.388.147
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -226.972 -339.255 -385.158 -224.222 9.470
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -284.952 -147.087 583.625 342.381 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.182.124 18.795.877 11.381.940 11.798.056 9.326.870
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.383.610 762.441 17.656.897 11.381.940 11.798.056
- LNST chưa phân phối kỳ này -25.201.486 18.033.436 -6.274.957 416.116 -2.471.186
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.092.640 9.525.670 10.484.103 11.677.661 10.510.348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 115.736.562 126.093.471 141.342.815 147.383.472 147.584.718