TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29.760.685
|
43.630.176
|
47.674.624
|
43.763.477
|
53.569.663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.721.442
|
22.304.822
|
13.853.100
|
10.124.515
|
18.617.866
|
1. Tiền
|
1.930.142
|
6.885.412
|
1.718.476
|
3.290.554
|
6.064.564
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.791.300
|
15.419.410
|
12.134.624
|
6.833.961
|
12.553.302
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
447.250
|
332.753
|
3.659.175
|
6.794.791
|
607.993
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3.302.172
|
4.183.054
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
447.250
|
332.753
|
357.003
|
2.611.737
|
607.993
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.051.442
|
6.634.409
|
13.929.560
|
11.985.015
|
21.864.602
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.061.915
|
2.480.224
|
2.735.816
|
2.309.810
|
1.302.889
|
2. Trả trước cho người bán
|
606.656
|
851.052
|
1.227.666
|
725.077
|
484.488
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.140.000
|
2.452.812
|
0
|
81.150
|
81.150
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.350.727
|
883.690
|
10.013.447
|
8.903.921
|
20.081.167
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-107.856
|
-33.369
|
-47.369
|
-34.943
|
-85.092
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.497.917
|
12.813.391
|
14.445.345
|
13.174.868
|
10.787.396
|
1. Hàng tồn kho
|
12.730.397
|
12.947.923
|
14.634.281
|
13.496.602
|
11.001.795
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-232.480
|
-134.532
|
-188.936
|
-321.734
|
-214.399
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.042.634
|
1.544.801
|
1.787.444
|
1.684.288
|
1.691.806
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
303.201
|
256.766
|
374.120
|
327.933
|
342.284
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.663.346
|
1.233.915
|
1.253.949
|
1.208.789
|
1.232.869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
76.087
|
54.120
|
159.375
|
147.566
|
116.653
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85.975.877
|
82.463.295
|
93.668.191
|
103.619.995
|
94.015.055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.592.008
|
1.878.478
|
2.113.762
|
11.210.955
|
8.524.390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
81.150
|
0
|
79.200
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
81.150
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.592.008
|
1.797.328
|
2.032.612
|
11.210.955
|
8.445.190
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
49.582.187
|
42.653.939
|
43.535.355
|
42.885.823
|
37.049.770
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.321.764
|
31.151.629
|
30.611.529
|
30.468.702
|
27.121.453
|
- Nguyên giá
|
50.777.648
|
48.474.105
|
50.465.195
|
52.985.169
|
47.629.525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.455.884
|
-17.322.476
|
-19.853.666
|
-22.516.467
|
-20.508.072
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
22.278
|
209.550
|
349.310
|
310.884
|
222.742
|
- Nguyên giá
|
90.061
|
308.899
|
472.986
|
444.649
|
345.223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.783
|
-99.349
|
-123.676
|
-133.765
|
-122.481
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.238.145
|
11.292.760
|
12.574.516
|
12.106.237
|
9.705.575
|
- Nguyên giá
|
19.594.216
|
14.362.471
|
16.375.200
|
16.690.945
|
13.952.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.356.071
|
-3.069.711
|
-3.800.684
|
-4.584.708
|
-4.247.118
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14.518
|
810.057
|
729.763
|
708.670
|
4.166
|
- Nguyên giá
|
18.628
|
1.174.802
|
1.148.248
|
1.216.349
|
18.628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.110
|
-364.745
|
-418.485
|
-507.679
|
-14.462
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.274.759
|
2.021.827
|
3.324.848
|
3.127.230
|
1.670.868
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.274.759
|
2.021.827
|
3.324.848
|
3.127.230
|
1.670.868
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.353.099
|
24.538.803
|
31.333.885
|
33.219.467
|
35.318.781
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20.320.738
|
24.538.803
|
28.480.242
|
30.281.765
|
33.409.931
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
30.589
|
0
|
2.853.643
|
2.937.702
|
2.932.523
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.628
|
0
|
0
|
0
|
-1.023.673
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.327.806
|
7.203.372
|
7.562.101
|
8.094.711
|
7.858.978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.533.670
|
6.593.682
|
7.259.881
|
7.418.042
|
7.170.989
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.794.136
|
609.690
|
302.220
|
676.669
|
687.989
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.831.500
|
3.356.819
|
5.068.477
|
4.373.139
|
3.588.102
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
115.736.562
|
126.093.471
|
141.342.815
|
147.383.472
|
147.584.718
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
90.706.283
|
83.756.819
|
104.706.076
|
109.146.231
|
106.832.338
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.874.663
|
34.547.836
|
65.320.877
|
50.422.500
|
58.712.175
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.545.046
|
18.805.727
|
40.567.379
|
28.030.197
|
26.724.166
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.832.649
|
7.970.287
|
7.489.371
|
6.317.999
|
7.171.217
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.074.932
|
168.183
|
566.330
|
861.932
|
196.922
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
941.302
|
801.899
|
536.310
|
1.103.204
|
1.017.379
|
6. Phải trả người lao động
|
239.074
|
222.205
|
248.365
|
264.300
|
251.950
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.705.417
|
4.996.691
|
4.184.351
|
4.819.044
|
4.787.142
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
20.706
|
14.532
|
15.691
|
67.059
|
23.075
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.472.126
|
1.513.366
|
11.671.935
|
8.919.791
|
18.489.608
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.517
|
19.101
|
9.997
|
7.826
|
19.591
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36.894
|
35.845
|
31.148
|
31.148
|
31.125
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51.831.620
|
49.208.983
|
39.385.199
|
58.723.731
|
48.120.163
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
27.668
|
25.014
|
24.324
|
19.289
|
16.166
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
31.186
|
102.080
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
180.397
|
227.575
|
752.378
|
8.199.245
|
6.212.349
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
39.466.043
|
39.371.918
|
30.425.625
|
41.541.894
|
38.825.185
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.651.174
|
3.215.395
|
3.541.671
|
3.406.398
|
2.476.497
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.506.338
|
6.369.081
|
4.641.201
|
5.525.719
|
487.886
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.030.279
|
42.336.652
|
36.636.739
|
38.237.241
|
40.752.380
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.030.279
|
42.336.652
|
36.636.739
|
38.237.241
|
40.752.380
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.746.832
|
11.805.347
|
14.237.248
|
14.308.434
|
15.129.281
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.084.297
|
11.084.247
|
8.723.128
|
8.723.078
|
14.164.558
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-8.563.690
|
-8.388.147
|
-8.388.147
|
-8.388.147
|
-8.388.147
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-226.972
|
-339.255
|
-385.158
|
-224.222
|
9.470
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-284.952
|
-147.087
|
583.625
|
342.381
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.182.124
|
18.795.877
|
11.381.940
|
11.798.056
|
9.326.870
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.383.610
|
762.441
|
17.656.897
|
11.381.940
|
11.798.056
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-25.201.486
|
18.033.436
|
-6.274.957
|
416.116
|
-2.471.186
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.092.640
|
9.525.670
|
10.484.103
|
11.677.661
|
10.510.348
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
115.736.562
|
126.093.471
|
141.342.815
|
147.383.472
|
147.584.718
|