Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 5.489 | 13.525.975 | 4.689 | 20.628.269 | 7.593.400 | 108.429.890 |
06/03/2025 | 5.159 | 28.532.143 | 6.057 | 30.178.378 | 12.868.800 | 184.104.160 |
05/03/2025 | 7.029 | 18.493.856 | 4.858 | 21.746.125 | 10.242.800 | 146.382.480 |