DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,99 | 8,10 | 18,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,41 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,83 | 27,91 | 53,26 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -12,63 | -16,40 | -24,67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 2,72 | 1,48 | 2,95 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,06 | 0,19 | 0,26 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 25,54 | 3,38 | 2,96 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,98 | 8,29 | 38,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0,06 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |