DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,00 | 24,46 | 14,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,08 | 57,79 | 57,76 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -22,21 | -24,87 | -27,89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 3,16 | 2,64 | 3,26 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,23 | 0,26 | 0,37 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2,37 | 1,06 | 2,72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 43,59 | 42,27 | 43,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0,03 | -0,02 | -0,06 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |