DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,26 | -1,60 | -36,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,76 | 36,95 | 17,23 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -27,89 | -33,66 | -44,77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 3,26 | 2,81 | 4,73 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,37 | 0,57 | 0,39 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 2,72 | 3,04 | 0,17 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 43,03 | 23,26 | 53,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0,06 | -0,02 | -0,01 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |