Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 491 | 2.628.383 | 577 | 3.143.647 | 1.211.700 | 6.509.350 |
11/03/2025 | 579 | 1.985.134 | 541 | 3.295.560 | 1.236.300 | 6.556.530 |
10/03/2025 | 587 | 2.271.007 | 721 | 3.944.584 | 1.369.300 | 7.433.770 |