TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
537.320
|
719.020
|
602.183
|
626.802
|
477.319
|
I. Tài sản tài chính
|
536.628
|
717.383
|
599.724
|
623.488
|
474.393
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
47.167
|
1.1. Tiền
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
47.167
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
15
|
5.524
|
157.740
|
1.108
|
135.784
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
379.480
|
611.862
|
364.159
|
537.989
|
286.839
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-501
|
|
|
0
|
|
7. Các khoản phải thu
|
1.524
|
2.244
|
64.168
|
79.922
|
4.388
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
191
|
|
60.000
|
75.500
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1.333
|
2.244
|
4.168
|
4.422
|
4.388
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
4.422
|
4.388
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
1.333
|
2.244
|
4.168
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
157
|
89
|
|
147
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
237
|
489
|
112
|
142
|
67
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
111.563
|
56.883
|
55.193
|
384
|
1
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
-55.000
|
-19.922
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
693
|
1.637
|
2.460
|
3.314
|
2.926
|
1. Tạm ứng
|
313
|
404
|
420
|
450
|
7
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
157
|
998
|
204
|
539
|
594
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
71
|
234
|
500
|
989
|
989
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
153
|
1
|
1.336
|
1.336
|
1.336
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
27.364
|
26.789
|
30.977
|
28.959
|
30.277
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7.337
|
6.761
|
10.977
|
8.243
|
6.912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.700
|
6.325
|
9.100
|
6.498
|
5.654
|
- Nguyên giá
|
36.677
|
37.342
|
22.240
|
21.934
|
21.903
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.977
|
-31.018
|
-13.140
|
-15.436
|
-16.250
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
637
|
437
|
1.877
|
1.745
|
1.258
|
- Nguyên giá
|
56.735
|
56.403
|
22.621
|
22.921
|
22.921
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.098
|
-55.966
|
-20.744
|
-21.176
|
-21.663
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20.027
|
20.027
|
20.000
|
20.715
|
23.365
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
27
|
27
|
|
715
|
809
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
2.557
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
564.685
|
745.809
|
633.160
|
655.761
|
507.597
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
357.628
|
531.180
|
289.687
|
311.751
|
234.426
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
357.571
|
531.123
|
289.631
|
311.697
|
234.372
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1.224
|
2.173
|
923
|
917
|
676
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155
|
311
|
54
|
846
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
207
|
0
|
507
|
0
|
371
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.641
|
12.177
|
2.748
|
2.184
|
2.168
|
11. Phải trả người lao động
|
4.175
|
2.540
|
12.748
|
|
11.088
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
-40
|
2
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.912
|
26.385
|
13.084
|
2.069
|
4.977
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
337.889
|
487.152
|
259.182
|
305.295
|
214.708
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384
|
384
|
384
|
384
|
384
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
57
|
57
|
57
|
54
|
54
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
57
|
57
|
57
|
54
|
54
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
207.057
|
214.629
|
343.473
|
344.010
|
273.171
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
207.057
|
214.629
|
343.473
|
344.010
|
273.171
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.406.900
|
1.406.900
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.266.600
|
1.266.600
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.266.600
|
1.266.600
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44.599
|
44.599
|
44.599
|
44.599
|
44.599
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
55.523
|
55.523
|
55.523
|
55.523
|
55.523
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.970
|
8.970
|
8.970
|
8.970
|
8.970
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1.308.936
|
-1.301.364
|
-1.371.996
|
-1.371.458
|
-1.442.297
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1.308.427
|
-1.301.169
|
-1.372.135
|
-1.371.390
|
-1.432.070
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-509
|
-195
|
139
|
-69
|
-10.227
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
564.685
|
745.809
|
633.160
|
655.761
|
507.597
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|