Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 1.149 9.268 -70.632 538 -73.396
2. Điều chỉnh cho các khoản: 7.078 25.451 74.526 44.144 38.041
- Khấu hao TSCĐ 2.956 2.407 2.835 3.265 2.869
- Các khoản dự phòng 7.823 -501 55.000 19.922
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 26.853 22.600 29.564 37.890
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -3.701 -3.308 -5.909 -8.606 -2.718
- Dự thu tiền lãi 0
- Các khoản điều chỉnh khác 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0 268 115 72 14.090
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 268 115 72 14.090
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 0 -81 -449 -1 -1.374
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 -81 -449 -1 -1.374
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -107.084 -238.333 94.169 -17.874 84.133
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 1.420 -5.509 -151.883 156.425 -147.391
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -108.162 -232.382 247.703 -173.830 231.228
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác -342 -442 -1.651 -470 296
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 121.896 197.869 -323.031 -24.279 -39.371
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 507 -507 75.500
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 633 -721 -61.924 -15.754 34
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -150 -252 885 -537 74
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 105 56.450 38 383
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 781 167 145 88 -716
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1.592 7.839 -7.733 -563 -17
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 123.495 149.289 -227.970 46.111 -90.587
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp 0 -3.318
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.221 15.312 11.029 14.450
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.780 -30.216 -34.690 -53.117 -38.493
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23.039 -5.558 -225.302 2.600 22.122
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -4.238 -1.836 -7.046 -602 -1.538
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 3.701 3.308 5.909 8.606 2.718
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -432 1.473 -1.137 8.003 1.180
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 199.476
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0
3. Tiền vay gốc 0
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
3.2. Tiền vay khác 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 199.476
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 22.607 -4.085 -26.963 10.603 23.302
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 21.702 44.309 40.224 13.261 23.865
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 21.702 44.309 40.224 13.261 23.865
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 21.702 44.309 40.224 13.261 23.865
Các khoản tương đương tiền 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 44.309 40.224 13.261 23.865 47.167
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 44.309 40.224 13.261 23.865 47.167
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 44.309 40.224 13.261 23.865 47.167
Các khoản tương đương tiền 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0