Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 6.244 | 32.720.718 | 6.555 | 58.684.343 | 18.782.802 | 188.103.238 |
06/03/2025 | 4.536 | 25.168.150 | 4.761 | 50.839.011 | 15.899.301 | 158.878.973 |
05/03/2025 | 5.359 | 26.814.491 | 7.055 | 54.940.521 | 16.619.800 | 166.740.570 |
04/03/2025 | 8.750 | 38.004.352 | 5.393 | 44.557.008 | 20.526.502 | 204.274.293 |