Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 3.102 | 18.552.989 | 3.782 | 23.390.782 | 13.380.300 | 191.528.400 |
06/03/2025 | 2.986 | 23.889.507 | 4.474 | 25.142.156 | 18.265.100 | 256.951.240 |
05/03/2025 | 2.420 | 10.407.904 | 2.744 | 17.491.892 | 7.712.600 | 106.837.010 |
04/03/2025 | 3.880 | 12.870.250 | 2.279 | 14.030.474 | 7.514.200 | 103.215.970 |