Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 425 | 702.682 | 358 | 1.111.220 | 464.300 | 5.826.280 |
06/03/2025 | 361 | 808.916 | 344 | 729.107 | 339.400 | 4.251.005 |
05/03/2025 | 412 | 1.095.853 | 733 | 1.879.984 | 757.000 | 9.588.140 |
04/03/2025 | 470 | 1.463.136 | 895 | 2.049.290 | 843.900 | 10.769.410 |