Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 311.139 286.901 407.840 549.294 493.280
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.586 8.192 10.821 14.724 165.983
1. Tiền 9.586 8.192 10.821 5.724 18.283
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 0 0 9.000 147.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 164.787 113.960 206.396 199.103 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 164.787 113.960 206.396 199.103 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92.369 126.161 154.435 299.748 280.323
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 345 169 661 52.366 39.688
2. Trả trước cho người bán 63.175 98.773 122.180 213.556 212.997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.848 27.219 31.594 33.826 27.638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28.036 27.999 29.361 29.327 29.659
1. Hàng tồn kho 28.036 27.999 29.361 29.327 29.659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.361 10.589 6.827 6.391 7.314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.383 3.332 3.138 2.683 2.643
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.471 3.731 3.688 3.708 4.671
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.507 3.526 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 573.817 524.632 449.254 348.105 405.443
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.483 3.297 945 805 805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.483 3.297 945 805 805
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 528.615 491.912 441.606 338.790 358.930
1. Tài sản cố định hữu hình 520.581 484.134 433.522 331.106 351.384
- Nguyên giá 796.533 812.080 813.319 724.914 789.078
- Giá trị hao mòn lũy kế -275.952 -327.946 -379.797 -393.808 -437.694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.035 7.777 8.084 7.684 7.547
- Nguyên giá 9.875 9.875 10.330 9.757 9.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.840 -2.097 -2.245 -2.072 -2.210
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.864 985 898 1.442 32.275
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.864 985 898 1.442 32.275
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.000 20.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.000 20.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.855 8.438 5.805 7.068 13.432
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.855 8.438 5.805 7.068 13.432
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 884.956 811.533 857.093 897.400 898.722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13.745 10.527 13.111 15.373 14.386
I. Nợ ngắn hạn 13.745 10.527 13.111 15.313 14.326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.801 3.594 1.571 1.671 1.588
4. Người mua trả tiền trước 1.551 1.343 2.164 1.025 1.587
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.204 53 1.312 2.607 1.515
6. Phải trả người lao động 6.375 5.000 7.580 9.115 8.877
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.815 537 484 896 760
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 60 60
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 871.210 801.005 843.982 882.027 884.336
I. Vốn chủ sở hữu 871.210 801.005 843.982 882.027 884.336
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 633.317 633.317 633.317 633.317 664.977
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.470 11.470 11.470 11.470 11.470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.825 6.825 6.825 6.825 6.825
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 217.598 147.393 190.370 228.415 199.064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 194.889 185.932 147.393 158.704 165.089
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.709 -38.539 42.977 69.711 33.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 884.956 811.533 857.093 897.400 898.722