Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 312 | 1.014.351 | 319 | 1.261.684 | 321.500 | 4.039.150 |
11/03/2025 | 483 | 1.190.113 | 366 | 1.071.528 | 529.700 | 6.675.090 |
10/03/2025 | 292 | 862.938 | 377 | 1.210.859 | 343.400 | 4.368.250 |