Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 528 | 1.067.435 | 514 | 1.549.535 | 619.400 | 5.634.770 |
06/03/2025 | 406 | 1.004.086 | 471 | 1.125.221 | 278.200 | 2.531.770 |
05/03/2025 | 563 | 1.183.063 | 461 | 1.485.311 | 683.900 | 6.140.120 |