Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 422 | 626.561 | 245 | 822.028 | 445.900 | 7.956.900 |
06/03/2025 | 251 | 317.907 | 212 | 432.838 | 176.000 | 3.176.770 |
05/03/2025 | 230 | 391.450 | 229 | 517.844 | 151.500 | 2.752.410 |
04/03/2025 | 468 | 731.890 | 346 | 937.281 | 556.200 | 10.126.970 |