TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.612.405
|
2.887.494
|
3.561.564
|
4.395.842
|
4.077.377
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.433
|
176.364
|
743.765
|
1.333.641
|
420.708
|
1. Tiền
|
27.433
|
61.364
|
66.765
|
165.271
|
80.708
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
34.000
|
115.000
|
677.000
|
1.168.370
|
340.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.130.152
|
2.224.000
|
2.111.000
|
2.212.175
|
2.989.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.130.152
|
2.224.000
|
2.111.000
|
2.212.175
|
2.989.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
161.949
|
287.622
|
455.008
|
565.559
|
360.531
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
113.816
|
180.277
|
193.164
|
209.427
|
212.958
|
2. Trả trước cho người bán
|
906
|
16.033
|
158.995
|
199.127
|
55.079
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
48.567
|
91.551
|
106.810
|
161.105
|
98.189
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.491
|
-239
|
-3.960
|
-4.100
|
-5.694
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
204.527
|
194.030
|
209.954
|
210.160
|
259.499
|
1. Hàng tồn kho
|
205.515
|
196.025
|
211.776
|
213.713
|
264.793
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-988
|
-1.995
|
-1.822
|
-3.553
|
-5.294
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54.343
|
5.478
|
41.837
|
74.306
|
47.339
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.927
|
3.265
|
6.136
|
8.294
|
10.121
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
653
|
1.147
|
15.497
|
24.174
|
13.600
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50.763
|
1.066
|
20.204
|
41.839
|
23.618
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240.768
|
312.061
|
1.336.813
|
1.518.694
|
2.738.207
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
165
|
165
|
288
|
309
|
635
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
288
|
309
|
635
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
173.861
|
159.975
|
841.031
|
940.851
|
1.481.985
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
171.311
|
158.755
|
363.647
|
498.592
|
1.074.642
|
- Nguyên giá
|
983.233
|
1.000.947
|
1.234.160
|
1.446.051
|
2.083.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-811.922
|
-842.192
|
-870.513
|
-947.459
|
-1.008.950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.549
|
1.220
|
477.384
|
442.260
|
407.344
|
- Nguyên giá
|
4.287
|
4.287
|
694.102
|
694.627
|
695.144
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.738
|
-3.067
|
-216.719
|
-252.367
|
-287.800
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29.182
|
115.861
|
107.128
|
239.770
|
884.968
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
29.177
|
12.961
|
11.392
|
11.324
|
20.571
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5
|
102.900
|
95.736
|
228.446
|
864.397
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31.194
|
24.225
|
194.043
|
180.672
|
252.488
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.817
|
12.174
|
186.492
|
173.121
|
172.404
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
29.846
|
22.379
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.469
|
-17.795
|
-22.295
|
-22.295
|
-22.295
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.367
|
11.835
|
9.954
|
18.814
|
25.946
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.286
|
11.808
|
9.954
|
18.814
|
25.946
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
81
|
27
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
184.369
|
138.277
|
92.185
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.853.173
|
3.199.555
|
4.898.377
|
5.914.536
|
6.815.585
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
314.315
|
365.015
|
441.483
|
507.288
|
807.907
|
I. Nợ ngắn hạn
|
252.901
|
340.042
|
301.263
|
383.349
|
698.535
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
77.155
|
0
|
0
|
99.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
88.976
|
91.035
|
106.775
|
153.447
|
381.625
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.851
|
2.342
|
2.386
|
2.253
|
4.698
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.804
|
18.053
|
1.308
|
3.221
|
9.661
|
6. Phải trả người lao động
|
26.585
|
20.744
|
22.525
|
20.834
|
23.295
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.785
|
52.813
|
63.962
|
86.962
|
98.563
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.122
|
11.930
|
27.900
|
22.519
|
6.353
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.578
|
1.775
|
2.004
|
2.233
|
2.462
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
58.201
|
64.196
|
74.403
|
91.879
|
72.878
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61.414
|
24.973
|
140.220
|
123.939
|
109.372
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60.090
|
21.901
|
3.712
|
1.063
|
723
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.323
|
1.323
|
133.250
|
119.587
|
105.495
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.748
|
3.258
|
3.289
|
3.155
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.538.858
|
2.834.540
|
4.456.893
|
5.407.248
|
6.007.678
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.538.858
|
2.834.540
|
4.456.893
|
5.407.248
|
6.007.678
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
631.010
|
631.010
|
1.723.462
|
2.124.916
|
2.124.916
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
1.032.466
|
1.192.427
|
1.192.427
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
152.765
|
152.765
|
37.813
|
37.813
|
37.813
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-87.083
|
-87.032
|
-64.810
|
-64.810
|
-64.810
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
64.592
|
95.221
|
94.219
|
132.180
|
116.422
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
330.740
|
556.642
|
383.822
|
368.973
|
122.473
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
189.610
|
276.349
|
-318.652
|
280.414
|
81.379
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
141.130
|
280.293
|
702.474
|
88.559
|
41.094
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
446.834
|
1.485.934
|
1.249.922
|
1.615.748
|
2.478.437
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.853.173
|
3.199.555
|
4.898.377
|
5.914.536
|
6.815.585
|