I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
146.104
|
-27.915
|
90.679
|
68.490
|
201.806
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
99.101
|
111.180
|
192.445
|
254.039
|
77.523
|
- Khấu hao TSCĐ
|
86.461
|
81.806
|
133.331
|
131.684
|
124.198
|
- Các khoản dự phòng
|
3.924
|
143
|
1.347
|
-1.012
|
-53
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-19.960
|
21.644
|
5.453
|
-822
|
-28.995
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.759
|
-28.790
|
597
|
83.780
|
-63.908
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
42.434
|
36.377
|
51.718
|
40.410
|
46.282
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
245.205
|
83.265
|
283.124
|
322.529
|
279.329
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
347.492
|
-269.765
|
105.088
|
-409.561
|
-143.729
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-254.211
|
69.125
|
-189.881
|
133.905
|
-131.346
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33.962
|
147.007
|
298.418
|
42.043
|
292.368
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.171
|
1.283
|
-208.669
|
-19.221
|
-14.991
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50.059
|
-28.728
|
-64.352
|
-52.037
|
-22.767
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.132
|
-668
|
-2.819
|
-77.485
|
-7.817
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.142
|
-5.739
|
-7.608
|
-8.444
|
-19.913
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
279.945
|
-4.220
|
213.303
|
-68.271
|
231.135
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-161.785
|
-156.864
|
-287.722
|
-665.452
|
48.359
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.809
|
1.653
|
1.141
|
973
|
853
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.046.805
|
-330.701
|
202.841
|
-215.732
|
-96.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
638.068
|
199.337
|
1.071.561
|
632.809
|
76.985
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-81.901
|
-829.316
|
|
-98.023
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17.700
|
188
|
980
|
-205.916
|
26.018
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29.556
|
4.134
|
48.438
|
43.918
|
12.489
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-503.457
|
-364.155
|
207.923
|
-409.401
|
-29.719
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.723.394
|
1.841.320
|
2.245.828
|
1.743.984
|
1.053.336
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.371.487
|
-1.676.213
|
-2.199.782
|
-1.576.053
|
-1.564.971
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-3.502
|
-3.502
|
-3.893
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-55
|
-114.663
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
351.907
|
165.108
|
42.544
|
164.373
|
-630.191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
128.395
|
-203.267
|
463.770
|
-313.299
|
-428.774
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.017.367
|
2.188.094
|
1.945.532
|
2.419.518
|
2.106.077
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
42.333
|
-39.295
|
10.216
|
-142
|
29.123
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.188.094
|
1.945.532
|
2.419.518
|
2.106.077
|
1.706.426
|