TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
337.588
|
357.292
|
350.388
|
402.232
|
443.286
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.064
|
56.256
|
3.854
|
13.173
|
57.640
|
1. Tiền
|
11.064
|
23.339
|
3.854
|
13.173
|
57.640
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
32.917
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
145.434
|
108.007
|
154.194
|
196.405
|
213.626
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
145.405
|
107.978
|
154.165
|
196.376
|
213.597
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88.063
|
93.670
|
72.364
|
83.062
|
48.003
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.008
|
39.506
|
37.240
|
49.670
|
38.156
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.529
|
19.627
|
12.960
|
9.789
|
6.491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.000
|
30.000
|
20.000
|
20.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.526
|
4.538
|
2.164
|
3.603
|
3.356
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91.616
|
94.890
|
115.091
|
103.386
|
122.170
|
1. Hàng tồn kho
|
136.817
|
140.090
|
159.062
|
147.357
|
147.186
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45.200
|
-45.200
|
-43.970
|
-43.970
|
-25.016
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.410
|
4.469
|
4.885
|
6.205
|
1.846
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
300
|
2.322
|
1.633
|
844
|
285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.108
|
2.145
|
3.251
|
5.359
|
1.559
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
313.797
|
317.886
|
318.689
|
327.165
|
330.562
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.678
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.678
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90.276
|
88.464
|
92.652
|
90.304
|
116.981
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80.153
|
78.447
|
82.741
|
80.498
|
107.282
|
- Nguyên giá
|
177.480
|
178.564
|
185.875
|
185.846
|
215.904
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.327
|
-100.117
|
-103.134
|
-105.347
|
-108.622
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.123
|
10.017
|
9.911
|
9.805
|
9.700
|
- Nguyên giá
|
16.551
|
16.551
|
16.551
|
16.551
|
16.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.428
|
-6.533
|
-6.639
|
-6.745
|
-6.851
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.551
|
15.850
|
12.974
|
24.216
|
140
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.551
|
15.850
|
12.974
|
24.216
|
140
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.767
|
26.370
|
25.860
|
25.442
|
23.560
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.895
|
19.497
|
18.830
|
18.413
|
16.831
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.873
|
6.873
|
7.030
|
7.030
|
6.729
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
651.384
|
675.178
|
669.077
|
729.397
|
773.848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
160.565
|
196.741
|
163.076
|
204.901
|
211.253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157.455
|
193.652
|
151.743
|
201.943
|
195.929
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.881
|
116.689
|
95.734
|
124.394
|
131.135
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.994
|
21.845
|
16.696
|
20.214
|
13.096
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.144
|
2.600
|
1.328
|
3.533
|
4.588
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.237
|
1.756
|
5.636
|
8.370
|
11.741
|
6. Phải trả người lao động
|
22.304
|
14.799
|
19.185
|
20.298
|
25.761
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.759
|
9.565
|
6.451
|
19.772
|
5.271
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.111
|
24.852
|
125
|
623
|
3.193
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.025
|
1.546
|
6.589
|
4.738
|
1.144
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.110
|
3.090
|
11.332
|
2.958
|
15.324
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.110
|
3.090
|
11.332
|
2.958
|
15.324
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
490.819
|
478.436
|
506.001
|
524.496
|
562.595
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
490.819
|
478.436
|
506.001
|
524.496
|
562.595
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
143.872
|
143.872
|
143.872
|
143.872
|
143.872
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
290.402
|
290.402
|
290.402
|
290.402
|
290.402
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-98.897
|
-98.897
|
-98.897
|
-98.897
|
-98.897
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.210
|
61.210
|
61.210
|
61.210
|
61.210
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
94.232
|
81.849
|
109.414
|
127.909
|
166.007
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36.249
|
70.678
|
64.519
|
64.519
|
64.519
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
57.983
|
11.171
|
44.895
|
63.390
|
101.489
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
651.384
|
675.178
|
669.077
|
729.397
|
773.848
|