Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.338.659 1.512.811 1.693.295 1.612.809 1.628.798
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 280 0 40 0 34
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.338.378 1.512.811 1.693.255 1.612.809 1.628.764
4. Giá vốn hàng bán 1.274.043 1.336.664 1.556.382 1.426.254 1.495.833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.335 176.147 136.873 186.555 132.931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.183 25.940 35.031 46.500 32.095
7. Chi phí tài chính 44.875 37.963 79.728 86.929 51.286
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29.396 17.453 18.382 31.872 23.388
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 734 942 -10.184
9. Chi phí bán hàng 10.751 17.009 17.223 13.006 11.504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.964 38.473 27.338 35.579 33.838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.929 108.642 48.349 93.484 58.215
12. Thu nhập khác 16.548 7.026 39.196 6.494 10.390
13. Chi phí khác 1.424 2.453 1.857 9.290 3.375
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15.124 4.573 37.339 -2.795 7.015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.053 113.215 85.688 90.689 65.230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.045 13.353 7.618 12.887 6.993
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 19 10 424 1.933
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.053 13.371 7.628 13.311 8.926
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.000 99.844 78.059 77.378 56.304
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.617 14.993 10.390 15.138 5.091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.383 84.850 67.669 62.240 51.213