1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
391.464
|
365.744
|
482.100
|
356.587
|
445.524
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
391.462
|
365.744
|
482.100
|
356.587
|
445.524
|
4. Giá vốn hàng bán
|
366.320
|
341.179
|
430.672
|
324.562
|
374.969
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.142
|
24.565
|
51.428
|
32.025
|
70.555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.118
|
6.326
|
8.479
|
7.899
|
7.400
|
7. Chi phí tài chính
|
14.054
|
11.686
|
8.913
|
12.008
|
13.726
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10.910
|
|
3.526
|
|
-2.328
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.229
|
2.819
|
3.247
|
3.228
|
2.788
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.836
|
7.229
|
10.705
|
9.125
|
8.119
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.769
|
9.157
|
40.568
|
15.564
|
50.995
|
12. Thu nhập khác
|
10.359
|
9
|
17
|
52
|
1
|
13. Chi phí khác
|
175
|
284
|
2.462
|
671
|
17.889
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.184
|
-275
|
-2.444
|
-619
|
-17.889
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.415
|
8.883
|
38.124
|
14.945
|
33.106
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.492
|
476
|
3.725
|
618
|
48
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
334
|
61
|
1.599
|
291
|
1.094
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.826
|
537
|
5.323
|
909
|
1.141
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.589
|
8.346
|
32.800
|
14.035
|
31.965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
221
|
803
|
3.747
|
2.884
|
4.205
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.367
|
7.543
|
29.053
|
11.151
|
27.760
|