Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 391.464 365.744 482.100 356.587 445.524
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 391.462 365.744 482.100 356.587 445.524
4. Giá vốn hàng bán 366.320 341.179 430.672 324.562 374.969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.142 24.565 51.428 32.025 70.555
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.118 6.326 8.479 7.899 7.400
7. Chi phí tài chính 14.054 11.686 8.913 12.008 13.726
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10.910 3.526 -2.328
9. Chi phí bán hàng 3.229 2.819 3.247 3.228 2.788
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.836 7.229 10.705 9.125 8.119
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.769 9.157 40.568 15.564 50.995
12. Thu nhập khác 10.359 9 17 52 1
13. Chi phí khác 175 284 2.462 671 17.889
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.184 -275 -2.444 -619 -17.889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.415 8.883 38.124 14.945 33.106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.492 476 3.725 618 48
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 334 61 1.599 291 1.094
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.826 537 5.323 909 1.141
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.589 8.346 32.800 14.035 31.965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 221 803 3.747 2.884 4.205
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.367 7.543 29.053 11.151 27.760