1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
242.719
|
58.718
|
92.187
|
58.911
|
31.105
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
12
|
|
|
-10
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
242.677
|
58.706
|
92.187
|
58.911
|
31.115
|
4. Giá vốn hàng bán
|
246.141
|
61.224
|
88.814
|
60.178
|
31.120
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.465
|
-2.517
|
3.372
|
-1.266
|
-5
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
696
|
156
|
6.467
|
87
|
1.140
|
7. Chi phí tài chính
|
52.981
|
6.413
|
53.434
|
5.816
|
40.960
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45.061
|
5.740
|
40.994
|
5.812
|
40.113
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.951
|
|
1.902
|
|
-21.195
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.205
|
1.994
|
1.926
|
1.697
|
1.335
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.235
|
4.675
|
41.408
|
4.652
|
77.502
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-113.240
|
-15.442
|
-85.026
|
-13.345
|
-139.857
|
12. Thu nhập khác
|
-7.724
|
615
|
719
|
78
|
102
|
13. Chi phí khác
|
36.713
|
112
|
228
|
4
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-44.437
|
504
|
491
|
75
|
45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-157.677
|
-14.938
|
-84.535
|
-13.270
|
-139.813
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-157.677
|
-14.938
|
-84.535
|
-13.270
|
-139.813
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.664
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-156.012
|
-14.938
|
-84.535
|
-13.270
|
-139.813
|