Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 242.719 58.718 92.187 58.911 31.105
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 43 12 -10
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 242.677 58.706 92.187 58.911 31.115
4. Giá vốn hàng bán 246.141 61.224 88.814 60.178 31.120
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.465 -2.517 3.372 -1.266 -5
6. Doanh thu hoạt động tài chính 696 156 6.467 87 1.140
7. Chi phí tài chính 52.981 6.413 53.434 5.816 40.960
-Trong đó: Chi phí lãi vay 45.061 5.740 40.994 5.812 40.113
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.951 1.902 -21.195
9. Chi phí bán hàng 11.205 1.994 1.926 1.697 1.335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.235 4.675 41.408 4.652 77.502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -113.240 -15.442 -85.026 -13.345 -139.857
12. Thu nhập khác -7.724 615 719 78 102
13. Chi phí khác 36.713 112 228 4 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -44.437 504 491 75 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -157.677 -14.938 -84.535 -13.270 -139.813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -157.677 -14.938 -84.535 -13.270 -139.813
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -156.012 -14.938 -84.535 -13.270 -139.813