I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14.938
|
-84.535
|
-16.275
|
-139.813
|
-18.853
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.828
|
72.428
|
12.809
|
150.649
|
-6.380
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.742
|
5.739
|
6.479
|
6.035
|
6.153
|
- Các khoản dự phòng
|
-56
|
13.869
|
-3.423
|
83.465
|
-25.724
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
11.097
|
-4
|
839
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
655
|
597
|
3.945
|
20.193
|
7.989
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.740
|
40.871
|
5.812
|
40.117
|
5.203
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-254
|
254
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.111
|
-12.107
|
-3.466
|
10.836
|
-25.233
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.096
|
-49.592
|
-46.359
|
61.071
|
6.364
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22.742
|
19.322
|
6.475
|
2.795
|
5.613
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14.966
|
55.337
|
47.256
|
-63.933
|
11.638
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
554
|
4.601
|
483
|
5.140
|
-76
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-4.819
|
4.819
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.717
|
-3.676
|
-3.143
|
-4.453
|
-99
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-286
|
-148
|
-100
|
-542
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.773
|
18.417
|
1.098
|
11.356
|
-2.335
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.728
|
-6.329
|
|
-9.587
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28.300
|
-260
|
1.590
|
1.350
|
11.565
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-5.520
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8.828
|
|
3.940
|
1.580
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
15.086
|
|
|
5.778
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1.132
|
-44
|
1.066
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.575
|
18.457
|
1.546
|
-8.751
|
18.924
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22.260
|
15.092
|
6.491
|
12.822
|
4.390
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.310
|
-51.338
|
-5.627
|
-14.595
|
-22.460
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-696
|
-1.718
|
-3.297
|
-1.657
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-745
|
-37.965
|
-2.433
|
-3.430
|
-18.070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56
|
-1.090
|
211
|
-824
|
-1.482
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.363
|
7.419
|
6.333
|
6.544
|
5.752
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.419
|
6.333
|
6.544
|
5.720
|
4.270
|