I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-157,677
|
-14,938
|
-84,535
|
-16,275
|
-139,813
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
127,169
|
11,828
|
72,428
|
12,809
|
150,649
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,285
|
5,742
|
5,739
|
6,479
|
6,035
|
- Các khoản dự phòng
|
35,623
|
-56
|
13,869
|
-3,423
|
83,465
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,230
|
|
11,097
|
-4
|
839
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
22,493
|
655
|
597
|
3,945
|
20,193
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
45,561
|
5,740
|
40,871
|
5,812
|
40,117
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-25
|
-254
|
254
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-30,508
|
-3,111
|
-12,107
|
-3,466
|
10,836
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
373,149
|
4,096
|
-49,592
|
-46,359
|
61,071
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35,556
|
-22,742
|
19,322
|
6,475
|
2,795
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-386,253
|
14,966
|
55,337
|
47,256
|
-63,933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,967
|
554
|
4,601
|
483
|
5,140
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5,275
|
-4,819
|
4,819
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,962
|
-5,717
|
-3,676
|
-3,143
|
-4,453
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-212
|
|
-286
|
-148
|
-100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,988
|
-16,773
|
18,417
|
1,098
|
11,356
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,452
|
-10,728
|
-6,329
|
|
-9,587
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
122,025
|
28,300
|
-260
|
1,590
|
1,350
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-587
|
|
|
|
-5,520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,900
|
|
8,828
|
|
3,940
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21,000
|
|
15,086
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
564
|
2
|
1,132
|
-44
|
1,066
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
85,650
|
17,575
|
18,457
|
1,546
|
-8,751
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103,166
|
22,260
|
15,092
|
6,491
|
12,822
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-178,596
|
-22,310
|
-51,338
|
-5,627
|
-14,595
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-400
|
-696
|
-1,718
|
-3,297
|
-1,657
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-75,830
|
-745
|
-37,965
|
-2,433
|
-3,430
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-168
|
56
|
-1,090
|
211
|
-824
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,528
|
7,363
|
7,419
|
6,333
|
6,544
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
|
4
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,363
|
7,419
|
6,333
|
6,544
|
5,720
|