I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72.817
|
85.157
|
164.254
|
166.530
|
409.015
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.712
|
25.843
|
35.705
|
23.419
|
23.148
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.021
|
31.245
|
39.846
|
41.505
|
41.479
|
- Các khoản dự phòng
|
1.213
|
2.580
|
2.672
|
-279
|
-533
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-38
|
12
|
3.324
|
686
|
-1.313
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.800
|
-8.867
|
-12.235
|
-19.322
|
-16.485
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.316
|
873
|
2.097
|
829
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95.528
|
111.000
|
199.959
|
189.949
|
432.162
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.911
|
-32.339
|
-223.376
|
-201.709
|
-387.084
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35.683
|
-9.863
|
1.507
|
8.719
|
-113.076
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22.561
|
20.971
|
181.920
|
217.185
|
350.442
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.730
|
-1.751
|
-4.897
|
-6.281
|
6.222
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.316
|
-873
|
-2.062
|
-829
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.270
|
-9.950
|
-23.660
|
-29.006
|
-49.090
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
203
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14.606
|
-11.049
|
-5.196
|
-3.857
|
-3.527
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.548
|
66.146
|
124.398
|
174.172
|
236.049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.822
|
-23.213
|
-23.003
|
-13.549
|
-38.871
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
161
|
73
|
117
|
20
|
184
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-225.766
|
-258.020
|
-309.178
|
-298.117
|
-634.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
172.600
|
200.775
|
289.176
|
232.300
|
527.829
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-210
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.402
|
6.885
|
8.650
|
20.424
|
14.988
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-73.426
|
-73.501
|
-34.448
|
-58.923
|
-129.969
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
208.116
|
285.000
|
226.781
|
120.109
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155.852
|
-275.724
|
-261.634
|
-167.996
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.412
|
-16
|
-21.582
|
-15.916
|
-15.968
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
41.852
|
9.260
|
-56.435
|
-63.802
|
-15.968
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.122
|
1.905
|
33.514
|
51.447
|
90.112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
63.370
|
24.257
|
26.174
|
59.013
|
110.160
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
12
|
-675
|
-299
|
661
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.257
|
26.174
|
59.013
|
110.160
|
200.933
|