1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
717.150
|
654.523
|
856.639
|
751.203
|
866.734
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
16.598
|
16.548
|
23.141
|
18.391
|
16.609
|
3- Các khoản giảm trừ
|
301.923
|
353.071
|
302.493
|
291.514
|
374.714
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
188.554
|
296.629
|
322.816
|
292.930
|
343.587
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
50.024
|
16.696
|
-16.134
|
-53.063
|
-80.653
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
63.344
|
39.746
|
-4.188
|
51.646
|
111.779
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
64.162
|
56.293
|
64.621
|
45.656
|
46.595
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
63.305
|
123.096
|
157.915
|
90.379
|
60.263
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
559.293
|
497.389
|
799.823
|
614.116
|
615.488
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
268.967
|
227.747
|
316.696
|
352.230
|
288.089
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
12.894
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
99.836
|
85.886
|
103.234
|
154.772
|
136.484
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
99.836
|
85.886
|
103.234
|
154.772
|
136.484
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
169.131
|
141.861
|
226.356
|
197.459
|
151.605
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
0
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-6.274
|
69.011
|
48.227
|
-15.102
|
-7.268
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5.417
|
-20.256
|
5.570
|
4.766
|
5.398
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
344.716
|
302.874
|
423.748
|
381.144
|
381.281
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
344.716
|
302.874
|
423.748
|
381.144
|
381.281
|
+ Chi hoa hồng
|
34.375
|
33.432
|
56.383
|
39.947
|
48.306
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
310.341
|
269.441
|
367.365
|
341.197
|
332.975
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
512.990
|
493.490
|
703.901
|
568.267
|
531.017
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
46.303
|
3.899
|
95.921
|
45.848
|
84.471
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
71.274
|
84.149
|
98.529
|
73.932
|
91.478
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
37.795
|
38.285
|
40.038
|
42.226
|
38.475
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-283
|
1.529
|
1.469
|
3.058
|
11.310
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
38.077
|
36.756
|
38.569
|
39.168
|
27.164
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
219
|
136
|
423
|
196
|
470
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
221
|
798
|
279
|
77
|
654
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-2
|
-662
|
143
|
119
|
-184
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
13.104
|
-44.155
|
36.104
|
11.204
|
19.973
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13.104
|
-44.155
|
36.104
|
11.204
|
19.973
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13.104
|
-44.155
|
36.104
|
11.204
|
19.973
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
2.939
|
-5.028
|
4.125
|
2.367
|
3.828
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10.166
|
-39.128
|
31.979
|
8.837
|
16.145
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
10.166
|
-39.128
|
31.979
|
8.837
|
16.145
|