I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.737
|
15.089
|
1.620
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
340
|
-2.009
|
-4.320
|
- Khấu hao TSCĐ
|
545
|
1.198
|
566
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-1.017
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-287
|
-2.272
|
-4.997
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
81
|
82
|
111
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.077
|
13.081
|
-2.700
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28.219
|
-32.504
|
9.610
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-517
|
38.989
|
-4.390
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.793
|
-12.017
|
-7.123
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
215
|
354
|
291
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38
|
-94
|
-111
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
360
|
-12.017
|
-275
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.311
|
2.361
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26
|
-269
|
-130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.044
|
9.671
|
-4.828
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.565
|
-11.193
|
-10.000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16.687
|
34.455
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-9.370
|
-39.500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
287
|
981
|
5.002
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.409
|
14.873
|
-44.498
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
30.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3.000
|
11.131
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-93
|
-185
|
-3.103
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4.291
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93
|
-1.476
|
38.028
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.272
|
23.068
|
-11.298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.058
|
|
23.957
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.330
|
23.957
|
12.659
|