TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.698.669
|
1.678.445
|
1.588.682
|
1.595.535
|
1.670.253
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.619
|
34.534
|
21.692
|
43.806
|
114.367
|
1. Tiền
|
20.619
|
9.534
|
6.692
|
8.806
|
34.367
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
39.000
|
25.000
|
15.000
|
35.000
|
80.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
257.580
|
258.642
|
228.697
|
230.753
|
232.506
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.764
|
6.764
|
6.764
|
6.764
|
6.764
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.879
|
-5.017
|
-4.943
|
-4.886
|
-5.055
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
253.695
|
256.895
|
226.875
|
228.875
|
230.796
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
459.155
|
467.660
|
445.087
|
443.490
|
450.791
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
109.632
|
100.742
|
130.853
|
127.044
|
124.786
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.945
|
16.674
|
14.267
|
15.390
|
12.992
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
124.567
|
134.067
|
104.067
|
103.867
|
103.867
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
207.449
|
218.293
|
200.616
|
201.904
|
213.861
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.438
|
-2.116
|
-4.715
|
-4.715
|
-4.715
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
877.474
|
873.663
|
848.019
|
833.842
|
835.450
|
1. Hàng tồn kho
|
877.474
|
873.663
|
848.019
|
833.842
|
835.450
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44.839
|
43.945
|
45.186
|
43.644
|
37.139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.545
|
17.545
|
17.570
|
16.911
|
16.909
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.028
|
25.112
|
25.784
|
25.194
|
18.288
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.266
|
1.289
|
1.831
|
1.540
|
1.942
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
594.526
|
563.946
|
538.621
|
530.162
|
501.668
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
96.455
|
78.993
|
71.148
|
71.148
|
71.445
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
28.719
|
11.257
|
3.411
|
3.411
|
3.411
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
67.736
|
67.736
|
67.736
|
67.736
|
68.033
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
191.294
|
189.736
|
17.991
|
17.421
|
16.880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
191.201
|
189.657
|
17.925
|
17.368
|
16.839
|
- Nguyên giá
|
207.370
|
207.370
|
29.048
|
28.998
|
28.998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.169
|
-17.713
|
-11.124
|
-11.630
|
-12.159
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93
|
80
|
66
|
53
|
41
|
- Nguyên giá
|
393
|
393
|
393
|
393
|
393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-300
|
-313
|
-326
|
-340
|
-352
|
III. Bất động sản đầu tư
|
105.857
|
99.248
|
268.075
|
261.906
|
234.661
|
- Nguyên giá
|
107.082
|
100.977
|
278.488
|
273.708
|
247.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.225
|
-1.729
|
-10.413
|
-11.802
|
-12.391
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
67.536
|
67.536
|
66.899
|
66.899
|
66.899
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67.536
|
67.536
|
66.899
|
66.899
|
66.899
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
95.415
|
90.131
|
87.948
|
87.849
|
87.948
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.721
|
7.209
|
87.948
|
87.948
|
87.948
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
91.172
|
91.172
|
9.500
|
9.500
|
9.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.478
|
-8.250
|
-9.500
|
-9.599
|
-9.500
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.969
|
38.302
|
26.560
|
24.939
|
23.836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.969
|
38.302
|
26.560
|
24.939
|
23.836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.293.195
|
2.242.391
|
2.127.303
|
2.125.697
|
2.171.921
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.354.768
|
1.322.786
|
1.220.214
|
1.225.243
|
1.259.983
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.104.187
|
1.202.452
|
1.065.689
|
1.055.211
|
1.041.211
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
497.291
|
625.782
|
523.732
|
551.424
|
521.192
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
105.255
|
97.573
|
105.442
|
93.516
|
87.652
|
4. Người mua trả tiền trước
|
194.123
|
168.450
|
140.205
|
108.182
|
121.770
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.282
|
4.282
|
443
|
436
|
524
|
6. Phải trả người lao động
|
5.195
|
1.792
|
1.776
|
2.157
|
2.633
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
142.950
|
151.794
|
140.590
|
145.890
|
152.782
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
153.992
|
152.681
|
153.403
|
153.508
|
154.560
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
98
|
98
|
98
|
98
|
98
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
250.581
|
120.334
|
154.525
|
170.033
|
218.772
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
45.860
|
45.899
|
45.899
|
45.948
|
46.440
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
202.900
|
72.202
|
103.551
|
117.732
|
165.015
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.821
|
2.233
|
5.075
|
6.352
|
7.316
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
938.427
|
919.606
|
907.088
|
900.454
|
911.938
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
938.427
|
919.606
|
907.088
|
900.454
|
911.938
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
840.840
|
840.840
|
840.840
|
840.840
|
840.840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
72.887
|
54.027
|
41.492
|
34.834
|
46.280
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
121.641
|
65.802
|
65.802
|
65.802
|
65.802
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-48.754
|
-11.775
|
-24.310
|
-30.968
|
-19.522
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.700
|
24.738
|
24.757
|
24.780
|
24.818
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.293.195
|
2.242.391
|
2.127.303
|
2.125.697
|
2.171.921
|